Từ điển Trần Văn Chánh
嗡 - ông
(thanh) Vo ve, vù vù: 飛機嗡嗡響 Tiếng máy bay vù vù; 蜜蜂嗡嗡地飛 Ong bay vo ve.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嗡 - ông
Tiếng côn trùng bay vo ve. Cũng nói Ông ông — Một âm là Ổng, Xem Ổng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嗡 - ổng
Tiếng nói thầm, tiếng thì thào — Một âm là Ông. Xem Ông.


嗡嗡 - ổng ổng ||